bánh chả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bánh chả+ noun
- Sweet meat pie in lumps
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bánh chả"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bánh chả":
bình chú bánh chè bánh chả bánh chay bảnh chọe - Những từ có chứa "bánh chả" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 780